Có 2 kết quả:
建筑业 jiàn zhù yè ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ ㄜˋ • 建築業 jiàn zhù yè ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
building industry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
building industry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0